VIETNAMESE

phát điên

Tức giận, Mất bình tĩnh

word

ENGLISH

Lose one’s temper

  
VERB

/luːz wʌnz ˈtɛmpər/

Blow up, Go mad

Phát điên là trạng thái tức giận hoặc mất kiểm soát cảm xúc.

Ví dụ

1.

Anh ấy phát điên trong lúc cãi nhau.

He lost his temper during the argument.

2.

Cô ấy phát điên sau khi nghe tin xấu.

She blew up after hearing the bad news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lose one’s temper nhé! check Get angry – Nổi giận Phân biệt: Get angry là cảm giác giận dữ, bực tức với ai đó hoặc một tình huống. Ví dụ: She got angry when she heard the bad news. (Cô ấy đã nổi giận khi nghe tin xấu.) check Fly off the handle – Nổi nóng Phân biệt: Fly off the handle là hành động bất ngờ nổi giận hoặc mất bình tĩnh. Ví dụ: He tends to fly off the handle when things don’t go as planned. (Anh ấy thường nổi giận khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch.) check Blow up – Nổi cáu Phân biệt: Blow up là hành động tức giận mạnh mẽ, có thể la hét hoặc có phản ứng dữ dội. Ví dụ: She blew up when she found out what had happened. (Cô ấy nổi cáu khi phát hiện ra chuyện gì đã xảy ra.)