VIETNAMESE
Phát điện
Sản xuất điện, tạo năng lượng
ENGLISH
Generate electricity
/ˈdʒɛnəreɪt ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/
Produce power, electricity creation
Phát điện là quá trình tạo ra điện năng từ các nguồn năng lượng khác nhau.
Ví dụ
1.
Các tua-bin gió phát điện cho toàn bộ khu vực.
The wind turbines generate electricity for the entire region.
2.
Đập thủy điện phát điện một cách bền vững.
Hydroelectric dams generate electricity sustainably.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Electricity nhé!
Electrical (Adjective) - Thuộc về điện
Ví dụ:
The electrical wiring in the house needs repair.
(Hệ thống dây điện trong nhà cần được sửa chữa.)
Electrify (Verb) - Làm nhiễm điện, truyền điện
Ví dụ:
The village was electrified for the first time last year.
(Ngôi làng được truyền điện lần đầu tiên vào năm ngoái.)
Electrician (Noun) - Thợ điện
Ví dụ:
The electrician installed new outlets in the kitchen.
(Thợ điện lắp đặt ổ cắm mới trong nhà bếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết