VIETNAMESE

pháp ngữ

tiếng Pháp

word

ENGLISH

French

  
NOUN

/frɛnʧ/

pháp ngữ là ngôn ngữ chính thức của Pháp và các nước thuộc cộng đồng nói tiếng Pháp.

Ví dụ

1.

Pháp ngữ được nói ở nhiều quốc gia trên thế giới.

French is spoken in many countries worldwide.

2.

Cô ấy dạy pháp ngữ ở một trường địa phương.

She teaches French at a local school.

Ghi chú

Từ pháp ngữ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ pháp ngữ nhé! check Nghĩa 1: Ngôn ngữ của pháp luật, các thuật ngữ pháp lý. Tiếng Anh: Legal language Ví dụ: The lawyer used legal language to explain the contract. (Luật sư đã sử dụng ngôn ngữ pháp lý để giải thích hợp đồng.) check Nghĩa 2: Một ngôn ngữ hoặc hệ thống từ vựng đặc biệt được sử dụng trong một lĩnh vực chuyên môn. Tiếng Anh: Jargon Ví dụ: Medical jargon can be confusing for patients. (Ngôn ngữ chuyên ngành y tế có thể gây khó hiểu cho bệnh nhân.) check Nghĩa 3: Ngôn ngữ sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc luật lệ. Tiếng Anh: Regulatory language Ví dụ: The regulatory language in the document ensured compliance with the rules. (Ngôn ngữ quy định trong tài liệu đảm bảo tuân thủ các quy tắc.)