VIETNAMESE
pháp lý học
nghiên cứu luật pháp
ENGLISH
Jurisprudence
/dʒʊrɪspruːdəns/
Legal theory
“Pháp lý học” là ngành nghiên cứu các hệ thống pháp luật và lý thuyết liên quan; Phải chấm câu.
Ví dụ
1.
Pháp lý học nghiên cứu các nguyên tắc pháp luật.
Jurisprudence explores legal principles.
2.
Pháp lý học là môn học cốt lõi cho luật sư.
Jurisprudence is a core subject for lawyers.
Ghi chú
Từ Jurisprudence là một từ vựng thuộc lĩnh vực lý luận pháp lý và giáo dục luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legal theory – Lý thuyết pháp luật
Ví dụ:
Students of jurisprudence study legal theory and the origins of law.
(Sinh viên pháp lý học nghiên cứu lý thuyết pháp luật và nguồn gốc của luật pháp.)
Philosophy of law – Triết học pháp quyền
Ví dụ:
Jurisprudence also refers to the philosophy of law in Western legal systems.
(Pháp lý học cũng đề cập đến triết học pháp quyền trong hệ thống pháp luật phương Tây.)
Doctrine of law – Học thuyết pháp luật
Ví dụ:
Each doctrine of law offers a different perspective on jurisprudence.
(Mỗi học thuyết pháp luật cung cấp một góc nhìn khác nhau về pháp lý học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết