VIETNAMESE
phàn nàn về
ENGLISH
Complain about
/kəmˈpleɪn əˈbaʊt/
Phàn nàn về là bày tỏ sự không hài lòng hoặc phản đối đối với một vấn đề.
Ví dụ
1.
Anh ấy phàn nàn về tiếng ồn trong phòng.
He complained about the noise in the room.
2.
Cô ấy phàn nàn về dịch vụ chậm trễ.
She complained about the slow service.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Complain about (phàn nàn về) nhé!
Grumble about - Cằn nhằn về
Phân biệt:
Grumble about là cách nói diễn tả sự không hài lòng – đồng nghĩa trực tiếp với complain about trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
He grumbled about the food being cold.
(Anh ta cằn nhằn vì đồ ăn nguội.)
Moan about - Rên rỉ, than phiền về
Phân biệt:
Moan about mang nghĩa than vãn dai dẳng – gần nghĩa với complain about nhưng thường tiêu cực hơn.
Ví dụ:
She keeps moaning about her job.
(Cô ấy cứ than phiền về công việc của mình.)
Whine about - Rên rỉ, mè nheo về
Phân biệt:
Whine about là cách nói mô tả giọng điệu trẻ con hoặc yếu đuối – tương đương với complain about trong bối cảnh khó chịu.
Ví dụ:
The kids whined about the long trip.
(Lũ trẻ rên rỉ vì chuyến đi dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết