VIETNAMESE

lời phàn nàn

Lời kêu ca, lời bất mãn

word

ENGLISH

Complaint

  
NOUN

/kəmˈpleɪnt/

Grievance, Criticism

Lời phàn nàn là cách bày tỏ sự không hài lòng hoặc ý kiến tiêu cực về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Khách hàng đã gửi lời phàn nàn về dịch vụ kém.

The customer filed a complaint about poor service.

2.

Lời phàn nàn có thể dẫn đến những cải tiến tốt hơn.

Complaints can lead to better improvements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Complaint nhé! check Grievance – Sự phàn nàn Phân biệt: Grievance thường dùng để chỉ một sự bất mãn lâu dài hoặc một vấn đề nghiêm trọng mà người nào đó cảm thấy bị đối xử không công bằng. Complaint có thể là sự phàn nàn về vấn đề cụ thể hoặc tình huống nhất thời. Ví dụ: He filed a grievance against his employer for unfair treatment. (Anh ấy đã nộp đơn phàn nàn về việc bị đối xử không công bằng với người sử dụng lao động của mình.) check Criticism – Sự chỉ trích Phân biệt: Criticism liên quan đến việc chỉ trích, phê phán một điều gì đó hoặc một hành động nào đó, có thể tích cực hoặc tiêu cực. Complaint có thể không phải lúc nào cũng mang tính chỉ trích mà chỉ đơn giản là sự bày tỏ bất mãn. Ví dụ: The manager’s criticism was constructive and helpful. (Lời chỉ trích của quản lý là mang tính xây dựng và hữu ích.) check Protest – Sự phản đối Phân biệt: Protest là sự phản đối mạnh mẽ hoặc hành động phản kháng về một vấn đề cụ thể. Complaint có thể chỉ là lời phàn nàn mà không đi kèm với hành động phản đối thực sự. Ví dụ: The workers organized a protest against the new policy. (Công nhân đã tổ chức một cuộc phản đối chống lại chính sách mới.)