VIETNAMESE
phẩm chất
phẩm chất con người
ENGLISH
personal quality
/ˈpɜrsɪnɪl ˈkwɑləti/
personal trait, personal characteristic
Phẩm chất là những đặc điểm, tính cách và khả năng của một người hoặc một vật mà người khác có thể nhận biết và đánh giá.
Ví dụ
1.
Mỗi người sẽ có một phẩm chất độc đáo riêng.
Each person has a unique personal quality.
2.
Trung thực là một phẩm chất tốt.
Honesty is a good personal quality.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt quality và trait nhé! - Quality (chất lượng): là một thuộc tính chung của một đối tượng, có thể là vật chất hoặc tinh thần, được đánh giá là tốt hoặc xấu, cao hoặc thấp. Ví dụ: The quality of the food was excellent. (Chất lượng thức ăn rất tuyệt vời.) - Trait (đặc điểm): là một đặc tính riêng biệt của một người hoặc sự vật, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ: She has a kind trait. (Cô ấy có đặc điểm là tốt bụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết