VIETNAMESE

phải thành công

phải đạt được thành công

word

ENGLISH

must succeed

  
VERB

/mʌst səkˈsiːd/

need to win, aim to succeed

“Phải thành công” là mục tiêu hoặc khẳng định quyết tâm đạt được thành tựu.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải thành công trong cuộc thi này dù thế nào đi nữa.

We must succeed in this competition no matter what.

2.

Mọi người đều đồng ý rằng chúng ta phải thành công cùng nhau.

Everyone agreed that we must succeed together.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ succeed khi nói hoặc viết nhé! check succeed in doing sth – thành công trong việc làm gì Ví dụ: She finally succeeded in passing the exam. (Cô ấy cuối cùng đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi) check must succeed – phải thành công / nhất định phải đạt được Ví dụ: You must succeed if you want to prove yourself. (Bạn phải thành công nếu muốn chứng tỏ bản thân) check be determined to succeed – quyết tâm để thành công Ví dụ: He’s determined to succeed in business. (Anh ấy quyết tâm thành công trong lĩnh vực kinh doanh) check eventually/ultimately succeed – cuối cùng cũng thành công Ví dụ: With enough effort, you’ll eventually succeed. (Với đủ nỗ lực, bạn sẽ thành công thôi)