VIETNAMESE

Pakistan

Quốc gia Pakistan

word

ENGLISH

Pakistan

  
NOUN

/ˈpækɪstæn/

Islamic Republic

“Pakistan” là một quốc gia nằm ở Nam Á.

Ví dụ

1.

Pakistan nổi tiếng với nền văn hóa phong phú.

Pakistan is famous for its rich culture.

2.

Tôi đã đến thăm Pakistan vào mùa xuân.

I visited Pakistan during the spring.

Ghi chú

Từ Pakistan là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Textile industry – Ngành dệt may Ví dụ: The textile industry in Pakistan is renowned for its production of high-quality cotton fabrics and garments. (Ngành dệt may ở Pakistan nổi tiếng với việc sản xuất vải cotton và sản phẩm may mặc chất lượng cao.) check Cricket – Môn cricket Ví dụ: Cricket is the most popular sport in Pakistan, celebrated for its international tournaments and passionate fans. (Cricket là môn thể thao phổ biến nhất ở Pakistan, được yêu mến qua các giải đấu quốc tế và người hâm mộ nhiệt tình.) check Sufi music – Nhạc Sufi Ví dụ: Sufi music embodies a rich tradition of devotional and mystical poetry set to song, significant in Pakistan’s cultural heritage. (Nhạc Sufi thể hiện truyền thống tâm linh với những bài thơ sùng đạo được đặt theo giai điệu, đóng góp vào di sản văn hóa của Pakistan.)