VIETNAMESE

ôi chao

tiếc nuối, kinh ngạc

word

ENGLISH

oh dear

  
INTERJECTION

/əʊ dɪə/

oh no, alas

Ôi chao là cảm thán thể hiện sự kinh ngạc hoặc tiếc nuối.

Ví dụ

1.

Ôi chao, thật là một sai lầm tệ hại!

Oh dear, what a terrible mistake!

2.

Ôi chao, điều này còn tệ hơn tôi nghĩ.

Oh dear, this is worse than I thought.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh whatever nhé! check Whatever - Sao cũng được Phân biệt: Whatever là cách nói phổ biến nhất, tương đương trực tiếp với oh whatever, thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm. Ví dụ: Whatever, I don’t care anymore. (Sao cũng được, tôi không quan tâm nữa.) check Never mind - Thôi kệ Phân biệt: Never mind mang nghĩa bỏ qua chuyện gì đó, gần giống với oh whatever trong thái độ buông xuôi nhẹ nhàng. Ví dụ: Never mind, it’s not a big deal. (Thôi kệ, chuyện nhỏ thôi mà.) check I don't care - Tôi không quan tâm Phân biệt: I don't care thể hiện sự thờ ơ rõ rệt hơn oh whatever, nhưng vẫn có thể dùng trong các tình huống tương tự. Ví dụ: I don't care what they think. (Tôi không quan tâm họ nghĩ gì.)