VIETNAMESE

Nước tẩy trang

Dung dịch tẩy trang, nước tẩy mỹ phẩm

word

ENGLISH

Makeup remover

  
NOUN

/ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/

Cleansing solution

“Nước tẩy trang” là dung dịch giúp làm sạch lớp trang điểm và bụi bẩn trên da mặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng nước tẩy trang để làm sạch mặt trước khi đi ngủ.

She used makeup remover to clean her face before going to bed.

2.

Nước tẩy trang là một sản phẩm nhẹ nhàng dùng để loại bỏ mỹ phẩm khỏi mặt mà không gây kích ứng da.

Makeup remover is a gentle product used to remove cosmetics from the face without irritating the skin.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ remover nhé! check Remover (noun) - Chất tẩy, dụng cụ loại bỏ Ví dụ: This remover is great for getting rid of sticky residues. (Chất tẩy này rất hiệu quả để loại bỏ các vết dính.) check Remove (verb) - Loại bỏ Ví dụ: Please remove the old furniture from the room. (Vui lòng loại bỏ đồ đạc cũ ra khỏi phòng.) check Removal (noun) - Sự loại bỏ Ví dụ: The removal of the broken glass was handled carefully. (Việc loại bỏ kính vỡ được thực hiện cẩn thận.)