VIETNAMESE

nước cấp

ENGLISH

tap water

  
NOUN

/tæp ˈwɔːtə/

Nước cấp là nước đã được xử lý tại các nhà máy xử lý nước, đã được làm sạch bằng các công nghệ hiện đại sau đó chuyển đến người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Nước cấp là nước được cấp qua van nước.

Tap water is water supplied through a water dispenser valve.

2.

Ở Việt Nam, người dân được khuyến cáo không nên uống nước cấp trực tiếp.

In Vietnam, people are advised not to drink tap water directly.

Ghi chú

"tap" là từ đa nghĩa. Hãy cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của từ này nha: - tap (động từ): bấm, gõ nhẹ Ví dụ: He is tapping his fingers on the desk. (Anh ấy đang gõ ngón tay lên bàn) - tap (danh từ): tiếng gõ Ví dụ: I heard a tap on the window. (Tôi nghe một tiếng gõ nhẹ trên cửa sổ) - tap (danh từ): cái vòi nước Ví dụ: She open the tap and fill the kettle with water. (Cô ấy mở vòi nước và đổ đầy nước vào ấm)