VIETNAMESE

nối từ

từ liên kết, liên từ

word

ENGLISH

conjunction

  
NOUN

/kənˈdʒʌŋkʃən/

connector, linker

Nối từ là từ hoặc cụm từ dùng để liên kết các câu hoặc ý trong văn bản.

Ví dụ

1.

Nối từ "và" liên kết hai ý.

The conjunction "and" joins two ideas.

2.

Sử dụng nối từ đúng cách cải thiện bài viết.

Proper use of conjunctions improves writing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conjunction nhé! check Connector – Liên kết Phân biệt: Connector là từ chung để chỉ các từ hoặc biểu thức dùng để nối các câu hoặc ý tưởng lại với nhau. Conjunction là một loại từ ngữ cụ thể trong ngữ pháp dùng để kết nối các phần câu. Ví dụ: And is a common connector in English. ( là một liên kết phổ biến trong tiếng Anh.) check Link – Mối liên kết Phân biệt: Link chỉ sự liên kết giữa các yếu tố trong một câu hoặc một đoạn văn, có thể là về ý nghĩa hoặc cấu trúc. Conjunction có tính ngữ pháp cụ thể hơn. Ví dụ: There is a link between the two ideas. (Có một mối liên kết giữa hai ý tưởng này.) check Join – Nối Phân biệt: Join là hành động nối các phần lại với nhau, có thể là các câu, đoạn văn hoặc yếu tố khác. Conjunction mang tính chất ngữ pháp và chức năng cụ thể hơn. Ví dụ: The words and and but join ideas in a sentence. (Những từ nhưng nối các ý tưởng trong một câu.)