VIETNAMESE
nôi
giường cho trẻ sơ sinh
ENGLISH
Crib
/krɪb/
baby bed, bassinet
“Nôi” là một chiếc giường nhỏ được thiết kế đặc biệt cho trẻ sơ sinh.
Ví dụ
1.
Đứa bé đang ngủ ngon lành trong chiếc nôi của mình.
The baby is sleeping peacefully in her crib.
2.
Đứa bé đang ngủ ngon lành trong chiếc nôi của mình.
The baby is sleeping peacefully in her crib.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Crib nhé!
Crib notes - Ghi chú nhỏ để gian lận hoặc hỗ trợ khi làm bài
Ví dụ:
He was caught using crib notes during the exam.
(Anh ấy bị bắt khi sử dụng ghi chú nhỏ trong kỳ thi.)
From the crib - Từ lúc sinh ra
Ví dụ:
He’s been passionate about music from the crib.
(Anh ấy đã yêu thích âm nhạc từ lúc sinh ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết