VIETNAMESE
Nơi tập trung người tỵ nạn
Trại tỵ nạn
ENGLISH
Refugee camp
/ˈrɛfjuːdʒi kæmp/
Asylum center
“Nơi tập trung người tỵ nạn” là địa điểm cung cấp chỗ ở và hỗ trợ cho người tỵ nạn.
Ví dụ
1.
Trại tập trung người tỵ nạn cung cấp nhu yếu phẩm.
The refugee camp provided basic necessities.
2.
Nơi tập trung người tỵ nạn quá tải.
The refugee camp was overcrowded.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Refugee Camp nhé!
Displacement Camp – Trại tị nạn
Phân biệt:
Displacement Camp mô tả nơi ở tạm thời dành cho những người bị mất nhà cửa do chiến tranh, thiên tai, hoặc xung đột.
Ví dụ:
The displacement camp provided shelter and food to thousands of refugees.
(Trại tị nạn cung cấp nơi trú ẩn và thực phẩm cho hàng nghìn người tị nạn.)
Asylum Camp – Trại tị nạn
Phân biệt:
Asylum Camp mô tả nơi cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ cho những người tìm kiếm tị nạn.
Ví dụ:
They fled to the asylum camp for safety and protection.
(Họ chạy đến trại tị nạn để tìm kiếm sự an toàn và bảo vệ.)
Refugee Settlement – Khu định cư tị nạn
Phân biệt:
Refugee Settlement mô tả khu vực nơi những người tị nạn được định cư và hỗ trợ tái hòa nhập.
Ví dụ:
The refugee settlement was set up to accommodate families fleeing war.
(Khu định cư tị nạn được thiết lập để tiếp nhận các gia đình chạy khỏi chiến tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết