VIETNAMESE

Nơi nhận

Điểm nhận

word

ENGLISH

Receiving office

  
NOUN

/rɪˈsiːvɪŋ ˈɒfɪs/

Receiving point

“Nơi nhận” là địa điểm nhận tài liệu, hàng hóa, hoặc thông tin.

Ví dụ

1.

Nơi nhận mở cửa đến 5 giờ chiều.

The receiving office is open until 5 PM.

2.

Vui lòng xác nhận nơi nhận.

Please confirm the receiving office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Receiving Office nhé! check Mail Room – Phòng thư Phân biệt: Mail Room mô tả phòng nơi nhận và xử lý thư từ hoặc bưu kiện trong một công ty hoặc cơ quan. Ví dụ: The mail room sorted all incoming packages and letters. (Phòng thư phân loại tất cả các gói hàng và thư từ đến.) check Receiving Department – Bộ phận nhận hàng Phân biệt: Receiving Department mô tả bộ phận chịu trách nhiệm nhận và kiểm tra hàng hóa, bưu kiện hoặc tài liệu. Ví dụ: The receiving department was responsible for checking the quality of the shipments. (Bộ phận nhận hàng chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng của các chuyến hàng.) check Receiving Desk – Bàn tiếp nhận Phân biệt: Receiving Desk mô tả nơi mà hàng hóa, bưu kiện hoặc tài liệu được nhận và xử lý tại một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: She left the documents at the receiving desk for processing. (Cô ấy để tài liệu tại bàn tiếp nhận để xử lý.)