VIETNAMESE

nói nhảm

Nói vô nghĩa, nói lảm nhảm, nói xàm

ENGLISH

babble

  
VERB

/ˈbæbəl/

drivel, prate, blabber

Nói nhảm là nói những điều không có nghĩa, không có tính thực tế.

Ví dụ

1.

Anh ấy sẽ nói nhảm về thể thao cả đêm nếu bạn để anh ấy nói.

He'll babble on about sports all night if you let him.

2.

Đừng để ý đến cô ấy. Cô ấy chỉ đang nói nhảm thôi.

Pay no attention to her. She's just babbling.

Ghi chú

Ramble và babble đều có nghĩa là nói chuyện vô ích hoặc không có ý nghĩa rõ ràng, tuy nhiên chúng có một số điểm khác biệt. - Ramble (v) thường được sử dụng để mô tả việc nói nhiều và không theo một mục đích cụ thể. Ví dụ: She rambled on for hours about her vacation, but never got to the point. (Cô ấy đã nói lan man liên tục về chuyến nghỉ mát của mình trong vài giờ nhưng chưa bao giờ nói đến điểm chính). - Babble (v) thường được sử dụng để mô tả việc nói nhiều và không có ý nghĩa hoặc nội dung cụ thể. Ví dụ: The baby babbled incoherently. (Em bé kêu lảm nhảm vô nghĩa).