VIETNAMESE

nói không ngớt và không mạch lạc

nói vòng vo, nói lủng củng, nói luyên thuyên

ENGLISH

ramble

  
VERB

/ˈræmbəl/

beat around the bush

Nói không ngớt và không mạch lạc là nói kéo dài, hết cái này đến cái khác một cách không mạch lạc và không có hệ thống.

Ví dụ

1.

Tôi không thể theo dõi câu chuyện của bạn vì bạn cứ nói không ngớt và không mạch lạc và thay đổi chủ đề.

I can't follow your story because you keep rambling and changing the subject.

2.

Cô ấy thường nói không ngớt và không mạch lạc về một ngày làm việc của mình.

She would often ramble on and on about her day at work.

Ghi chú

Ramble và babble đều có nghĩa là nói chuyện vô ích hoặc không có ý nghĩa rõ ràng, tuy nhiên chúng có một số điểm khác biệt. - Ramble (v) thường được sử dụng để mô tả việc nói nhiều và không theo một mục đích cụ thể. Ví dụ: She rambled on for hours about her vacation, but never got to the point. (Cô ấy đã nói lan man liên tục về chuyến nghỉ mát của mình trong vài giờ nhưng chưa bao giờ nói đến điểm chính). - Babble (v) thường được sử dụng để mô tả việc nói nhiều và không có ý nghĩa hoặc nội dung cụ thể. Ví dụ: The baby babbled incoherently. (Em bé kêu lảm nhảm vô nghĩa).