VIETNAMESE

nói lắp bắp

nói không trôi chảy

ENGLISH

gabble

  
VERB

/ˈɡæb.əl/

gibber

Nói lắp bắp là mấp máy phát ra những tiếng rời rạc và lắp lại, không nên lời, nên câu nên gây khó hiểu cho người nghe.

Ví dụ

1.

Tôi không thể hiểu cô ấy đang nói gì vì cô ấy nói lắp bắp quá nhanh.

I couldn't understand what she was saying because she was gabbling so quickly.

2.

Bất cứ khi nào cô ấy lo lắng, cô ấy sẽ bắt đầu nói lắp bắp và nói quá nhanh.

Whenever she got nervous, she would start to gabble and talk too quickly.

Ghi chú

Cả ba từ "gabble", "blabber" và "prattle" đều có nghĩa là nói nhiều mà không có nội dung hoặc động cơ rõ ràng. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt nhất định. Dưới đây là các ví dụ để phân biệt: - Gabble: Nói nhanh, khó hiểu hoặc không có ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ: They were gabbling on about the past. (Họ lảm nhảm về quá khứ.) - Blabber: Nói quá nhiều hoặc tiết lộ thông tin một cách vô ý hay không đáng tin cậy. Ví dụ: He's always blabbering on about computers. (Anh ấy luôn ba hoa về máy tính.) - Prattle: Nói nhiều, thường là về những chủ đề vô nghĩa hoặc thiếu tính quan trọng. Ví dụ: She'd have prattled on about her new job for the whole afternoon if I'd let her. (Cô ấy sẽ lảm nhảm về công việc mới của mình cả buổi chiều nếu tôi để cô ấy nói.)