VIETNAMESE

nói lảng

nói lảng tránh, nói nước đôi

ENGLISH

change the subject

  
VERB

/ʧeɪnʤ ðə ˈsʌbʤɪkt/

Nói lảng là nói đến một câu chuyện khác để tránh câu chuyện đang nói.

Ví dụ

1.

Anh ấy có xu hướng nói lảng sang chuyện khác khi chúng tôi nói về thời xưa.

He has a tendency to change the subject when we talk about the old times.

2.

Bất cứ khi nào bố tôi đề cập đến vấn đề chính trị trên bàn ăn tối, mẹ tôi luôn cố nói lảng sang chuyện khác.

Whenever my dad brings up politics at the dinner table, my mom always tries to change the subject.

Ghi chú

Cùng học các cụm từ/câu có hàm ý kết nối/chuyển đổi có thể dùng để giới thiệu chủ đề mới nhé! - Speaking of: nói về Ví dụ: Speaking of cost, can I afford to buy it? (Nói về giá cả, tôi có đủ khả năng để mua nó không?) - By the way: tiện thể Ví dụ: I'm going to catch the bus home tonight, oh, by the way, do you know that they've changed the route? (Tôi sẽ bắt xe buýt về nhà tối nay, ồ tiện thể thì bạn có biết rằng họ đã thay đổi tuyến đường không?) - Anyway: dẫu vậy, dù sao thì Ví dụ: Anyway, I'd better go now—I'll see you tomorrow. (Dù sao thì tốt hơn là tôi nên đi ngay bây giờ—Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.) - Let’s talk about: hãy nói về Ví dụ: This subject is coming to a dead end. Let's talk about something else. (Chủ đề này đang đi vào ngõ cụt. Hãy nói về điều gì khác đi.). - Funny you should mention that: thật lạ/trùng hợp khi bạn nói vậy. Ví dụ: A: I feel like going out tonight. (Tôi muốn ra ngoài chơi tối nay.) B: Funny you should say that. I've just booked a table in the restaurant. (Thật trùng hợp. Tôi vừa mới đặt bàn ở nhà hàng.)