VIETNAMESE

nói hớ

Nói lỡ lời

word

ENGLISH

Blurt out

  
VERB

/blɜːt aʊt/

Slip, exclaim unexpectedly

Nói hớ là lỡ lời nói ra điều không nên nói.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói hớ bí mật trong cuộc trò chuyện.

He blurted out the secret during the conversation.

2.

Cô ấy nói hớ cảm xúc của mình mà không suy nghĩ.

She blurted out her feelings without thinking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blurt out (nói hớ) nhé! check Spill – Buột miệng Phân biệt: Spill là từ thân mật, đồng nghĩa với blurt out khi ai đó vô tình để lộ thông tin không nên nói ra. Ví dụ: She spilled the secret during lunch. (Cô ấy nói hớ ra bí mật trong bữa trưa.) check Let slip – Lỡ lời Phân biệt: Let slip là cụm phổ biến và mang sắc thái nhẹ nhàng, tương đương với blurt out. Ví dụ: He let slip the surprise party plan. (Anh ấy lỡ lời tiết lộ kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ.) check Say accidentally – Nói vô tình Phân biệt: Say accidentally là cách diễn đạt trung tính hơn, đồng nghĩa về mặt hành vi với blurt out. Ví dụ: I accidentally said what I shouldn’t have. (Tôi vô tình nói hớ điều không nên nói.) check Reveal impulsively – Tiết lộ bốc đồng Phân biệt: Reveal impulsively là cách diễn đạt mang sắc thái trang trọng, gần nghĩa với blurt out về sự nói ra không kiểm soát. Ví dụ: He revealed impulsively without thinking it through. (Anh ta nói hớ ra mà không suy nghĩ kỹ.)