VIETNAMESE

Nôi em bé

Cái nôi, giường ngủ trẻ em

word

ENGLISH

Cradle

  
NOUN

/ˈkreɪdl/

Bassinet, cot

“Nôi em bé” là giường dành cho em bé sơ sinh, giúp em bé ngủ an toàn và thoải mái.

Ví dụ

1.

Em bé ngủ ngon lành trong cái nôi.

The baby sleeps peacefully in the cradle.

2.

Em bé ngủ ngon lành

The baby sleeps peacefully

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Cradle nhé! check From cradle to grave - Suốt cuộc đời Ví dụ: The policy promises healthcare from cradle to grave. (Chính sách này hứa hẹn chăm sóc sức khỏe suốt cuộc đời.) check The cradle of civilization - Nơi khởi nguồn của một nền văn minh Ví dụ: Mesopotamia is often referred to as the cradle of civilization. (Mesopotamia thường được nhắc đến như là cái nôi của nền văn minh.)