VIETNAMESE

nói chuyện trên trời dưới đất

ENGLISH

make small talk

  
VERB

/meɪk smɔl tɔk/

chat away, shoot the breeze, chit-chat

Nói chuyện trên trời dưới đất là nói linh tinh, không có nội dung thiết thực, chỉ có tính chất góp vui, cốt cho có chuyện.

Ví dụ

1.

Để không khí đỡ ngượng ngùng hơn, tôi quyết định nói chuyện trên trời dưới đất với các đồng nghiệp mới của mình.

To break the ice, I decided to make small talk with my new colleagues.

2.

Anh ấy nói chuyện trên trời dưới đất với nhân viên thu ngân trong khi xếp hàng chờ ở cửa hàng tạp hóa.

He made some small talk with the cashier while waiting in line at the grocery store.

Ghi chú

Small talk là cuộc trò chuyện thoải mái (casual conversation) về các chủ đề không quá quan trọng hoặc nghiêm trọng, thường được sử dụng như một cách để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng (break the ice) hoặc khoảng im lặng khó chịu (awkward silences). Các chủ đề tán gẫu thường bao gồm thời tiết (weather), sự kiện hiện tại (current events), sở thích (hobbies) và mối quan tâm (interests).