VIETNAMESE

Nơi chôn rau cắt rốn

Quê hương, nơi sinh, Nơi sản sinh ra, sinh quán, gia hương

word

ENGLISH

Birthplace

  
NOUN

/ˈbɜːθpleɪs/

Homeland

“Nơi chôn rau cắt rốn” là nơi con người sinh ra và lớn lên.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn nhớ về nơi chôn rau cắt rốn.

He always remembers his birthplace.

2.

Nơi chôn rau cắt rốn của tôi là một ngôi làng nhỏ.

My birthplace is a small village.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Birthplace nhé! check Hometown – Quê hương Phân biệt: Hometown là nơi một người sinh ra và lớn lên. Ví dụ: She visited her hometown after many years abroad. (Cô ấy đã về thăm quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.) check Native Place – Quê quán Phân biệt: Native Place nhấn mạnh nguồn gốc của một người. Ví dụ: He always talks about his native place with pride. (Anh ấy luôn nói về quê quán của mình với niềm tự hào.) check Cradle – Cái nôi Phân biệt: Cradle dùng để chỉ nơi khai sinh hoặc bắt đầu một điều gì đó quan trọng. Ví dụ: This city is considered the cradle of modern architecture. (Thành phố này được coi là cái nôi của kiến trúc hiện đại.)