VIETNAMESE

nội các

Chính phủ

word

ENGLISH

Cabinet

  
NOUN

/ˈkæbɪnɪt/

Government ministers

“Nội các” là cơ quan lãnh đạo cao nhất của chính phủ, bao gồm các bộ trưởng hoặc các thành viên chủ chốt.

Ví dụ

1.

Nội các đã tổ chức cuộc họp để thảo luận về các chính sách mới.

The cabinet held a meeting to discuss new policies.

2.

Các thành viên trong nội các chịu trách nhiệm thực thi các luật lệ.

The cabinet members are responsible for implementing laws.

Ghi chú

Từ Cabinet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cabinet nhé! check Nghĩa 1: Tủ đựng đồ (có ngăn, cửa) Ví dụ: She stored all her spices in a kitchen cabinet, and the top cabinet held her favorite teas. (Cô ấy cất tất cả gia vị trong tủ bếp, và chiếc tủ trên cùng chứa các loại trà yêu thích của cô) check Nghĩa 2: Nhóm cố vấn cấp cao trong tổ chức hoặc công ty Ví dụ: The CEO met with her executive cabinet weekly, and the cabinet planned strategic goals. (Giám đốc điều hành họp với nhóm cố vấn cấp cao hằng tuần, và nhóm đó vạch ra các mục tiêu chiến lược) check Nghĩa 3: Dạng đồ nội thất trang trí có ngăn trưng bày Ví dụ: His trophy cabinet was filled with awards, and each shelf in the cabinet told a story. (Tủ trưng bày của anh ấy đầy các giải thưởng, và mỗi ngăn tủ đều kể một câu chuyện)