VIETNAMESE

đỗi

mức, độ

word

ENGLISH

extent

  
NOUN

/ɪkˈstɛnt/

degree, level

Từ cổ mang nghĩa mức độ, thường dùng trong “quá đỗi” để chỉ sự vượt mức.

Ví dụ

1.

Cô ấy tốt quá đỗi.

She was kind to an incredible extent.

2.

Điều đó làm tôi ngạc nhiên quá đỗi.

It surprised me to such an extent.

Ghi chú

Đỗi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đỗi nhé! check Nghĩa 1: Chừng mực, mức độ, dùng để nhấn mạnh (thường trong văn nói). Tiếng Anh: extent Ví dụ: She loved him to such an extent that she forgave everything. (Cô ấy yêu anh ta quá đỗi đến mức tha thứ mọi thứ.) check Nghĩa 2: Một khoảng thời gian nhất định. Tiếng Anh: a while Ví dụ: He stared for quite a while before saying a word. (Anh ấy nhìn theo chúng tôi một đỗi rồi mới nói.) check Nghĩa 3: Một quãng đường. Tiếng Anh: stretch / distance Ví dụ: We walked a long stretch before reaching the village. (Chúng tôi đã đi một đỗi đường dài mới tới làng.) check Nghĩa 4: Ngòi nước hoặc bờ kênh. Tiếng Anh: canal bank Ví dụ: They rested by the canal bank under the shade. (Họ nghỉ chân bên bờ đỗi dưới bóng cây.) check Nghĩa 5: Chậm trễ, bỏ lỡ. Tiếng Anh: miss / delay Ví dụ: We missed our lunch slot because we came late. (Chúng tôi đỗi suất cơm vì đến muộn.)