VIETNAMESE

nhẻm nhèm nhem

lôi thôi, luộm thuộm

word

ENGLISH

dirty and untidy

  
ADJ

/ˈdɜːti ənd ˈʌnˌtaɪdi/

grubby, messy

Nhẻm nhèm nhem là chỉ sự bẩn thỉu, không gọn gàng và không sạch sẽ.

Ví dụ

1.

Quần áo của anh ấy nhẻm nhèm nhem sau chuyến đi.

His clothes were dirty and untidy after the trip.

2.

Đứa trẻ trông nhẻm nhèm nhem.

The child looked dirty and untidy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dirty and untidy nhé! check Messy - Bừa bộn Phân biệt: Messy là cách nói phổ biến nhất cho dirty and untidy, thường dùng trong miêu tả không gian sống hoặc làm việc. Ví dụ: Her room was messy after the party. (Phòng cô ấy bừa bộn sau bữa tiệc.) check Filthy - Bẩn thỉu Phân biệt: Filthy mạnh hơn dirty, nhấn vào sự dơ bẩn nặng nề, dùng trong các tình huống tiêu cực. Ví dụ: The kitchen was filthy and smelly. (Căn bếp bẩn thỉu và hôi hám.) check Grimy - Lấm lem Phân biệt: Grimy là từ mô tả sự bẩn bám lâu ngày, gần nghĩa với dirty and untidy trong ngữ cảnh mô tả chi tiết. Ví dụ: His hands were grimy after fixing the car. (Tay anh ta lấm lem sau khi sửa xe.)