VIETNAMESE

nhớ chừng

nhớ mang máng, nhớ đại khái, nhớ gần đúng

ENGLISH

vaguely remember

  
VERB

/ˈveɪɡli rɪˈmɛmbər/

recollect vaguely

Nhớ chừng là nhớ một cách không chính xác.

Ví dụ

1.

Tôi nhớ chừng đã gặp cô ấy tại một bữa tiệc.

I vaguely remember meeting her at a party.

2.

Tôi nhớ chừng đã định mua một bộ quần áo mới cho dịp này.

I vaguely remembered that I had planned to buy a new outfit for the occasion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "Remember", "recall", và "recollect" nhé! - Remember: thường được sử dụng để miêu tả khả năng lưu giữ thông tin hoặc ký ức trong bộ não. Ví dụ: "I remember the first time we met." (Tôi nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau). - Recall: thường được sử dụng để miêu tả hành động lấy lại thông tin từ bộ nhớ. Ví dụ: "I couldn't recall her name at first, but then it came to me." (Ban đầu tôi không thể nhớ tên cô ấy, nhưng sau đó tôi nhớ lại được). - Recollect: là từ hiếm sử dụng và có nghĩa tương tự như "recall", nhưng thường được sử dụng trong văn phong cao hơn hoặc khi muốn thể hiện sự chính xác trong lựa chọn từ vựng. Ví dụ: "He tried to recollect the events of that day, but his memory was hazy." (Anh ta cố gắng nhớ lại những sự kiện của ngày đó, nhưng ký ức của anh ta mờ nhạt).