VIETNAMESE

nhô cao

nhô lên, nhô ra

ENGLISH

emerge

  
VERB

/ɪˈmɜrʤ/

come up, crop up, arise, rise

Nhô cao là trồi lên trên cao, ra khỏi chỗ khuất hoặc thay đổi kích thước to hơn/dài hơn lúc ban đầu.

Ví dụ

1.

Mặt trời sẽ sớm nhô cao sau những đám mây.

The sun will emerge from behind the clouds soon.

2.

Những bông hoa nhô cao vào mùa xuân.

The flowers emerge in the spring.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm các từ thuộc word family của emerge nhé! - Emergence (n): sự xuất hiện, sự nổi lên Ví dụ: The emergence of a new virus has caused widespread concern. (Sự xuất hiện của một loại virus mới gây ra mối lo ngại rộng khắp.) - Emergent (adj): mới nổi lên, đang phát triển Ví dụ: The emergent technology industry is rapidly changing the way we live and work. (Ngành công nghệ mới nổi đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta sống và làm việc.) - Emerging (adj): đang nổi lên, đang trỗi dậy Ví dụ: Many emerging countries are experiencing rapid economic growth. (Nhiều quốc gia mới nổi đang trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng.) - Reemerge (v): xuất hiện lại, nổi lên một lần nữa Ví dụ: Inflation is reemerging as an economic threat around the world. (Lạm phát đang tái xuất hiện như một nguy cơ kinh tế trên toàn cầu.)