VIETNAMESE

nhiệt dung

khả năng giữ nhiệt

word

ENGLISH

heat capacity

  
NOUN

/ˈhiːt kəˌpæsɪti/

Thermal capacity

Nhiệt dung là khả năng hấp thụ nhiệt của một vật chất.

Ví dụ

1.

Nhiệt dung của nước rất cao.

The heat capacity of water is very high.

2.

Nhiệt dung riêng là một thuộc tính quan trọng trong vật lý.

Specific heat capacity is a key property in physics.

Ghi chú

Nhiệt dung là một khái niệm quan trọng trong vật lý. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm về một số từ liên quan nhé! check Specific heat capacity – Nhiệt dung riêng Ví dụ: Water has a high specific heat capacity. (Nước có nhiệt dung riêng cao.) check Thermal energy – Năng lượng nhiệt Ví dụ: The thermal energy of the object increases with temperature. (Năng lượng nhiệt của vật tăng theo nhiệt độ.) check Heat transfer – Truyền nhiệt Ví dụ: Heat transfer occurs between two objects of different temperatures. (Truyền nhiệt xảy ra giữa hai vật có nhiệt độ khác nhau.)