VIETNAMESE

nhẹm

bí mật, lặng lẽ

word

ENGLISH

hush-hush

  
ADJ

/ˌhʌʃˈhʌʃ/

secret, discreet

“Nhẹm” là hành động hoặc trạng thái rất kín đáo, giấu kỹ, không để lộ ra cho ai biết.

Ví dụ

1.

Thỏa thuận được giữ nhẹm với báo chí.

The deal was kept hush-hush from the press.

2.

Đó là đám cưới nhẹm, chỉ mời bạn thân.

It was a hush-hush wedding with only close friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hush-hush (nhẹm – bí mật, không tiết lộ ra ngoài) nhé! check Secret – Bí mật Phân biệt: Secret là điều không công khai, rất gần nghĩa phổ biến và trực tiếp với hush-hush. Ví dụ: This project must remain a secret until it’s ready. (Dự án này phải được giữ bí mật cho đến khi hoàn thành.) check Confidential – Bảo mật Phân biệt: Confidential dùng trong văn cảnh chính thức hoặc tài liệu tuyệt mật, đồng nghĩa trang trọng với hush-hush. Ví dụ: The report contains confidential information. (Báo cáo chứa thông tin bảo mật.) check Classified – Tối mật Phân biệt: Classified là thông tin được đánh dấu không tiết lộ cho công chúng, đồng nghĩa quân sự/hành chính với hush-hush. Ví dụ: The file was marked as classified by the agency. (Tài liệu đó được đánh dấu là tối mật bởi cơ quan chức năng.) check Top secret – Cực kỳ bí mật Phân biệt: Top secret là cấp độ bảo mật cao nhất, tương đương cường điệu hơn với hush-hush. Ví dụ: They were working on a top secret mission. (Họ đang thực hiện một nhiệm vụ cực kỳ bí mật.)