VIETNAMESE

nhàn rỗi

rảnh rỗi, ở không

ENGLISH

leisured

  
NOUN

/ˈlɛʒərd/

idle, free

Nhàn rỗi là không có việc gì để làm và do đó có thể làm những việc mà bạn thích.

Ví dụ

1.

Họ dường như sống một cuộc sống rất nhàn rỗi.

They seemed to live a very leisured life.

2.

Công việc còn lại rất ít cho những người phụ nữ nhàn rỗi.

There is very little work left for the leisured women.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như leisured, idle, free nha!

- leisured (nhàn rỗi): They seemed to live a very leisured life. (Họ dường như sống một cuộc sống rất nhàn rỗi.)

- idle (ngồi không): They haven't been idle since their first success, they still work hard. (Họ không hề ngồi không kể từ sau thành công đầu tiên, họ vẫn làm việc chăm chỉ.)

- free (rảnh rỗi): This weekend I’m free as a bird. (Cuối tuần này tôi sẽ rất rảnh rỗi.)