VIETNAMESE

nhách

tong teo, gầy nhom

word

ENGLISH

scrawny

  
ADJ

/ˈskrɔːni/

skinny, lanky

“Nhách” là dáng vẻ nhỏ, gầy hoặc thiếu sức sống; cũng dùng chỉ lượng ít hoặc dáng mảnh khảnh quá mức.

Ví dụ

1.

Nó trông nhách và xanh xao.

He looked scrawny and pale.

2.

Con chó đó nhách quá nên không chạy xa được.

That dog’s too scrawny to run far.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scrawny (nhách – rất gầy, thiếu thịt) nhé! check Skinny – Gầy trơ xương Phân biệt: Skinny là từ thông dụng nhất để mô tả dáng người rất gầy, rất gần nghĩa với scrawny. Ví dụ: He looked skinny in that oversized shirt. (Anh ấy trông gầy nhom trong chiếc áo rộng thùng thình.) check Bony – Gầy lộ xương Phân biệt: Bony mô tả dáng người gầy đến mức thấy rõ xương, đồng nghĩa hình ảnh với scrawny. Ví dụ: Her bony shoulders stuck out under the fabric. (Vai cô ấy gầy lộ xương dưới lớp vải.) check Underweight – Thiếu cân Phân biệt: Underweight là cách mô tả khách quan, dùng trong y tế để nói về tình trạng thiếu cân, gần nghĩa kỹ thuật với scrawny. Ví dụ: The doctor said she was underweight and needed to eat more. (Bác sĩ bảo cô ấy thiếu cân và cần ăn nhiều hơn.) check Gaunt – Gầy hốc hác Phân biệt: Gaunt mô tả người gầy gò do bệnh tật hoặc kiệt sức, đồng nghĩa văn học với scrawny. Ví dụ: His gaunt face made her worry deeply. (Khuôn mặt gầy hốc hác của anh ấy khiến cô lo lắng sâu sắc.)