VIETNAMESE

người thuộc môn phái ninjutsu

người học Ninjutsu

word

ENGLISH

ninja

  
NOUN

/ˈnɪnʤə/

stealth warrior

"Người thuộc môn phái Ninjutsu" là người học và thực hành nghệ thuật chiến đấu và gián điệp của Nhật Bản cổ đại.

Ví dụ

1.

Người thuộc môn phái Ninjutsu di chuyển lặng lẽ qua khu rừng.

The ninja moved silently through the forest.

2.

Các ninja rất thành thạo võ thuật và gián điệp.

Ninjas are skilled in martial arts and espionage.

Ghi chú

Từ Ninja là một từ thuộc lĩnh vực văn hóa và lịch sử Nhật Bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shinobi - Ninja (Một thuật ngữ khác chỉ ninja trong lịch sử Nhật Bản) Ví dụ: Shinobi were known for their stealth and espionage skills. (Ninja nổi tiếng với kỹ năng tàng hình và gián điệp.) check Espionage - Hoạt động gián điệp Ví dụ: Espionage was a crucial part of ninja operations. (Hoạt động gián điệp là một phần quan trọng trong nhiệm vụ của ninja.) check Martial arts - Võ thuật Ví dụ: Ninja were trained in various forms of martial arts. (Ninja được đào tạo trong nhiều hình thức võ thuật.)