VIETNAMESE

người soát xét

thanh tra, người kiểm tra

ENGLISH

inspector

  
NOUN

/ɪnˈspɛktər/

auditor, reviewer, examiner

Người soát xét là người kiểm tra hoặc đánh giá kết quả của một quá trình hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Người soát xét xây dựng đã kiểm tra sự an toàn của công trình.

The building inspector checked the safety of the construction.

2.

Người soát xét đã tìm thấy bằng chứng dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.

The inspector found the evidence that led to the suspect's arrest.

Ghi chú

Phân biệt examination, inspection và scrutiny: - Examination (n) /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/: xem xét, kiểm tra. Thường chỉ đến việc xem xét, kiểm tra thông thường. Thí dụ như kiểm tra sức khỏe, kiểm tra hệ thống vận hành nhà máy. Ví dụ: On further examination, a defective pipe of the plumbing was found. (Nhờ kiểm tra thêm, người ta phát hiện một ống bị hư trong hệ thống ống nước.) - Inspection (n) /ɪnˈspekʃn/: thanh tra. Ví dụ: Her passport seemed legitimate, but on closer inspection, it was found to have been altered. (Hộ chiếu của cô ấy có vẻ hợp pháp, nhưng khi kiểm tra kỹ hơn, người ta phát hiện ra rằng nó đã bị thay đổi.) - Scrutiny (n) /ˈskruːtəni/: xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ: The government's record will come under close scrutiny in the weeks before the election. (Hồ sơ của chính phủ sẽ được giám sát chặt chẽ trong vài tuần trước cuộc bầu cử.)