VIETNAMESE
người ở miền rừng
"dân rừng người rừng"
ENGLISH
forester
/ˈfɔrəstər/
woodsman, forest inhabitant
Người ở miền rừng là người sống trong rừng hoang dã, hay sinh sống gần rừng.
Ví dụ
1.
Người ở miền rừng dành phần lớn thời gian của họ trong rừng.
The forester spends most of their time in the woods.
2.
Người ở miền rừng đã nghiên cứu hệ sinh thái rừng trong nhiều năm.
The forester studied the forest ecosystem for years.
Ghi chú
Phân biệt forest, wood và jungle: - wood: một khu vực có cây cối, nhỏ hơn rừng, được trồng bởi con người. VD: They hunted for rabbits in the woods. (Họ săn thỏ trong khu rừng.) - forest: một khu vực rừng nhiệt đới, nơi cây cối và thực vật mọc rất dày VD: They live in a middle of a forest. (Họ sống ở giữa một khu rừng.) - jungle: khu vực được bao phủ bởi rừng rậm và cây cối. VD: He guided them through the jungle. (Anh ấy dẫn đường cho chúng tôi băng qua khu rừng nhiệt đới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết