VIETNAMESE
myanmar
miến điện
ENGLISH
Myanmar
/ˈmjæn.mɑːr/
Burma
Đồng nghĩa với “My An Mar,” quốc gia Đông Nam Á với tên gọi chính thức là Cộng hòa Liên bang Myanmar.
Ví dụ
1.
Myanmar giáp ranh với Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan.
Myanmar shares borders with India, China, and Thailand.
2.
Thủ đô của Myanmar là Naypyidaw.
Myanmar’s capital city is Naypyidaw.
Ghi chú
Từ Myanmar là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Democratic Transition – Quá trình chuyển đổi dân chủ Ví dụ: The democratic transition in Myanmar has faced significant challenges. (Quá trình chuyển đổi dân chủ ở Myanmar đã đối mặt với nhiều thách thức lớn.) Ethnic Diversity – Đa dạng dân tộc Ví dụ: Myanmar has a rich ethnic diversity, with over 130 ethnic groups. (Myanmar có sự đa dạng dân tộc phong phú với hơn 130 nhóm dân tộc.) Military Junta – Chính quyền quân sự Ví dụ: The military junta has been a dominant political force in Myanmar for decades. (Chính quyền quân sự đã là lực lượng chính trị chiếm ưu thế ở Myanmar trong nhiều thập kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết