VIETNAMESE

người có kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo

người lãnh đạo giàu kinh nghiệm

word

ENGLISH

experienced leader

  
NOUN

/ɪkˈspɪərɪənst ˈliːdə/

competent leader

“Người có kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo” là người vừa thành thạo trong lĩnh vực, vừa có kỹ năng quản lý.

Ví dụ

1.

Người có kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo có thể xử lý khủng hoảng hiệu quả.

An experienced leader can handle crises effectively.

2.

Người có kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo truyền cảm hứng cho đội ngũ của họ.

Experienced leaders inspire trust among their teams.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của experienced leader nhé! check Veteran leader – Nhà lãnh đạo kỳ cựu Phân biệt: Veteran leader thể hiện người có cả kinh nghiệm quản lý lẫn chiến lược — gần nghĩa với experienced leader. Ví dụ: The organization is guided by a veteran leader. (Tổ chức được dẫn dắt bởi một nhà lãnh đạo kỳ cựu.) check Proven leader – Nhà lãnh đạo đã được chứng minh Phân biệt: Proven leader là người có thành tích lãnh đạo rõ ràng — tương đương với experienced leader trong ngữ cảnh thành công. Ví dụ: She’s a proven leader in crisis management. (Cô ấy là một lãnh đạo đã được chứng minh trong xử lý khủng hoảng.) check Skilled manager – Người quản lý có kỹ năng Phân biệt: Skilled manager là cách diễn đạt nhấn mạnh khả năng lãnh đạo về mặt thực hành — gần với experienced leader. Ví dụ: He’s a skilled manager who knows how to lead teams effectively. (Anh ấy là người quản lý có kỹ năng, biết cách lãnh đạo hiệu quả.)