VIETNAMESE
Người chứng nhận
Người xác nhận, Người chứng thực
ENGLISH
Certifier
/ˈsɜːtɪfaɪə/
Verifier, Validator
“Người chứng nhận” là người xác minh và đảm bảo tính hợp lệ của một tài liệu hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Người chứng nhận đã xác minh tính xác thực của tài liệu.
The certifier verified the authenticity of the document.
2.
Người chứng nhận đảm bảo tuân thủ pháp lý và độ chính xác trong tài liệu.
Certifiers ensure legal compliance and accuracy in documentation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) liên quan đến Certifier nhé!
Certify (verb) – Chứng nhận
Ví dụ:
The inspector certified the building as safe for use.
(Thanh tra đã chứng nhận tòa nhà an toàn để sử dụng.)
Certification (noun) – Sự chứng nhận
Ví dụ:
The certification process ensures that the products meet quality standards.
(Quy trình chứng nhận đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.)
Certified (adjective) – Được chứng nhận
Ví dụ:
He is a certified accountant with over 10 years of experience.
(Anh ấy là một kế toán được chứng nhận với hơn 10 năm kinh nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết