VIETNAMESE
Người chứng
Nhân chứng, Người quan sát
ENGLISH
Witness
/ˈwɪtnɪs/
Observer, Testifier
“Người chứng” là người chứng kiến và xác nhận một sự việc xảy ra.
Ví dụ
1.
Người chứng đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.
The witness provided crucial testimony in the trial.
2.
Người chứng đóng vai trò quan trọng trong các quy trình pháp lý và điều tra.
Witnesses play a vital role in legal and investigative processes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng Witness qua các công thức phổ biến nhé!
Witness to Something – Làm chứng cho điều gì đó
Ví dụ:
He was a witness to the accident.
(Anh ấy là người làm chứng cho vụ tai nạn.)
Bear Witness – Làm chứng hoặc xác nhận
Ví dụ:
The document bears witness to the agreement between the two parties.
(Tài liệu này làm chứng cho thỏa thuận giữa hai bên.)
Act as a Witness – Đóng vai trò làm nhân chứng
Ví dụ:
She acted as a witness during the signing of the contract.
(Cô ấy đóng vai trò làm nhân chứng khi ký hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết