VIETNAMESE

đầu đốt

thiết bị đốt, đầu phun lửa

word

ENGLISH

burner

  
NOUN

/ˈbɜːrnər/

flame thrower, fuel injector

“Đầu đốt” là bộ phận của thiết bị đốt cháy nhiên liệu để tạo nhiệt hoặc năng lượng.

Ví dụ

1.

Đầu đốt được sử dụng trong hệ thống sưởi và lò công nghiệp.

The burner is used in heating systems and industrial furnaces.

2.

Đầu đốt này cung cấp quá trình đốt cháy hiệu quả để giảm tiêu thụ nhiên liệu.

This burner provides efficient combustion for reduced fuel consumption.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ burner nhé! check On the back burner - Trì hoãn hoặc ưu tiên thấp Ví dụ: We’ve put the expansion plans on the back burner for now. (Chúng tôi tạm hoãn kế hoạch mở rộng vào lúc này.) check Turn up the burner - Tăng cường nỗ lực hoặc làm việc chăm chỉ hơn Ví dụ: The team needs to turn up the burner to meet the deadline. (Đội cần tăng cường nỗ lực để kịp thời hạn.)