VIETNAMESE

Cố nghệ sĩ

Nghệ sĩ đã khuất, Nghệ sĩ quá cố

word

ENGLISH

Late Artist

  
NOUN

/leɪt ˈɑːtɪst/

Deceased Artist, Former Performer

“Cố nghệ sĩ” là người nghệ sĩ đã qua đời nhưng được kính trọng và ghi nhớ.

Ví dụ

1.

Tác phẩm của cố nghệ sĩ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ.

The late artist's work continues to inspire generations.

2.

Tri ân đã được gửi đến cố nghệ sĩ trong buổi triển lãm.

Tributes were paid to the late artist during the exhibition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Late Artist” nhé! check Deceased Artist – Nghệ sĩ đã qua đời Phân biệt: Deceased Artist là cách nói trang trọng hơn để chỉ một nghệ sĩ đã mất. Ví dụ: The gallery displayed works by the deceased artist. (Phòng trưng bày đã trưng bày các tác phẩm của nghệ sĩ đã qua đời.) check Fallen Artist – Nghệ sĩ đã khuất Phân biệt: Fallen Artist thường mang ý nghĩa cảm xúc, nhấn mạnh sự mất mát trong cộng đồng nghệ thuật. Ví dụ: The tribute honored fallen artists from around the world. (Buổi lễ tôn vinh các nghệ sĩ đã khuất trên toàn thế giới.) check Memorialized Artist – Nghệ sĩ được tưởng nhớ Phân biệt: Memorialized Artist ám chỉ nghệ sĩ được ghi nhớ thông qua các tác phẩm hoặc buổi tưởng niệm. Ví dụ: The memorialized artist's legacy lives on through their art. (Di sản của nghệ sĩ được tưởng nhớ sống mãi qua các tác phẩm nghệ thuật của họ.)