VIETNAMESE
nghe điện thoại
ENGLISH
answer the phone
/ˈænsər ðə foʊn/
answer the call
Nghe điện thoại là hành động áp điện thoại lên lỗ tai để trả lời cuộc gọi.
Ví dụ
1.
Cô ấy phải nghe điện thoại liên tục từ các nhà báo.
She has to be answer the phone constantly from journalists.
2.
Tôi phải nghe điện thoại liên tục vì công việc của tôi là một người bán hàng.
I have to answer the phone constantly because of my job as a salesman.
Ghi chú
Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sủ dụng điện thoại trong tiếng Anh:
- make a phone call: gọi cho ai đó
- answer the phone: nghe điện thoại
- talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại
- dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó
- charge the phone: sạc điện thoại
- charge the battery: sạc pin
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết