VIETNAMESE
nêu một ví dụ
đưa ra ví dụ, minh họa
ENGLISH
Give an example
/ɡɪv ən ɪɡˈzæmpl/
Provide an illustration
“Nêu một ví dụ” là yêu cầu cung cấp một minh chứng cụ thể để làm rõ ý kiến hoặc vấn đề.
Ví dụ
1.
Bạn có thể nêu một ví dụ để làm rõ lập luận của mình không?
Can you give an example to support your argument?
2.
Vui lòng nêu một ví dụ về cách phương pháp này hoạt động trong thực tế.
Please give an example of how this method works in practice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Give an example nhé!
Provide an illustration - Cung cấp minh họa
Phân biệt:
Provide an illustration thiên về việc minh họa bằng hình ảnh hoặc tình huống cụ thể, trang trọng hơn Give an example.
Ví dụ:
Please provide an illustration to clarify your point.
(Vui lòng cung cấp minh họa để làm rõ quan điểm của bạn.)
Cite an instance - Trích dẫn một trường hợp
Phân biệt:
Cite an instance mang sắc thái học thuật hoặc văn viết, dùng khi nêu dẫn chứng cụ thể hơn Give an example.
Ví dụ:
You can cite an instance from your own experience.
(Bạn có thể trích dẫn một trường hợp từ kinh nghiệm của mình.)
Offer a case - Đưa ra một trường hợp
Phân biệt:
Offer a case mang tính khái quát và dùng nhiều trong phân tích tình huống, khác với Give an example là cách nói thông dụng hơn.
Ví dụ:
The lawyer offered a case to support her argument.
(Luật sư đã đưa ra một trường hợp để hỗ trợ lập luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết