VIETNAMESE

nêu bật

làm rõ, làm nổi bật

word

ENGLISH

Highlight

  
VERB

/ˈhaɪ.laɪt/

Emphasize

Nêu bật là làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một điều gì đó để thu hút sự chú ý.

Ví dụ

1.

Báo cáo nêu bật những thành tựu chính.

The report highlights key achievements.

2.

Cô ấy nêu bật các điểm quan trọng trong bài phát biểu.

She highlighted the important points in her speech.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Highlight nhé! check Emphasis – Sự nhấn mạnh Phân biệt: Emphasis chỉ việc làm nổi bật một phần quan trọng của thông tin hoặc ý tưởng. Ví dụ: The emphasis in the presentation was on customer satisfaction. (Sự nhấn mạnh trong bài thuyết trình là về sự hài lòng của khách hàng.) check Key point – Điểm mấu chốt Phân biệt: Key point ám chỉ một phần quan trọng hoặc chủ yếu cần được chú ý. Ví dụ: The key point of the meeting was the upcoming deadline. (Điểm mấu chốt của cuộc họp là thời hạn sắp tới.) check Main feature – Tính năng chính Phân biệt: Main feature mô tả đặc điểm nổi bật hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó. Ví dụ: The main feature of the app is its user-friendly interface. (Tính năng chính của ứng dụng là giao diện dễ sử dụng.)