VIETNAMESE
nạn mại dâm
ENGLISH
prostitution
/ˌprɑstəˈtuʃən/
"Nạn mại dâm" là tình trạng có nhiều người tham gia vào hoạt động bán dâm, tức là trao đổi tình dục để nhận tiền hoặc lợi ích vật chất.
Ví dụ
1.
Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề nạn mại dâm bằng cách thực hiện các luật nghiêm ngặt hơn.
The government is trying to address the issue of prostitution by implementing stricter laws.
2.
Nạn mại dâm thường khiến cá nhân phải đối mặt với nhiều rủi ro như bạo lực và vấn đề sức khỏe.
Prostitution often exposes individuals to a range of risks including violence and health issues.
Ghi chú
Prostitution là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sex work – Công việc tình dục
Ví dụ:
Sex work is a broad term that refers to all activities related to the exchange of sexual services for money or material benefits.
(Công việc tình dục là thuật ngữ bao quát hơn, chỉ tất cả các hoạt động liên quan đến việc trao đổi tình dục để nhận tiền hoặc lợi ích vật chất.)
Escort – Người đi cùng, gái gọi
Ví dụ:
Escort can refer to someone providing sexual services on a contractual basis, but the term is less stigmatized than prostitution.
("Escort" có thể chỉ người cung cấp dịch vụ tình dục theo hợp đồng, nhưng thuật ngữ này ít mang tính tiêu cực hơn "prostitution".)
Sex trafficking – Buôn bán tình dục
Ví dụ:
Sex trafficking refers to the act of selling or coercing others into sex work.
(Buôn bán tình dục chỉ hành vi buôn bán hoặc ép buộc người khác tham gia vào công việc mại dâm.)
Illegal prostitution – Mại dâm bất hợp pháp
Ví dụ:
Illegal prostitution refers to engaging in prostitution in areas or countries where it is prohibited.
(Mại dâm bất hợp pháp chỉ việc hành nghề mại dâm trong các khu vực hoặc quốc gia cấm hành động này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết