VIETNAMESE

muối ớt chanh

word

ENGLISH

lime chili salt

  
NOUN

/laɪm ˈʧɪli sɔːlt/

Muối ớt chanh là hỗn hợp muối, ớt và nước cốt chanh dùng làm gia vị chấm.

Ví dụ

1.

Muối ớt chanh mang đến vị cay và chua cho các loại trái cây.

Lime chili salt adds a spicy and tangy kick to fruits.

2.

Tôi thích chấm xoài với muối ớt chanh.

I love dipping mangoes in lime chili salt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ salt khi nói hoặc viết nhé! check Salt + With: Sử dụng khi mô tả hành động hoặc trạng thái rắc/ướp muối lên một món ăn hoặc bề mặt nào đó. Ví dụ: She salted the fish with coarse salt before grilling it. (Cô ấy đã ướp cá với muối hạt trước khi nướng.) check Salt + In: Dùng khi nói về việc hòa tan hoặc trộn muối trong một hỗn hợp hoặc dung dịch. Ví dụ: Add a teaspoon of salt in the water for boiling pasta. (Thêm một muỗng cà phê muối vào nước để luộc mì.) check Salt + Over: Dùng khi miêu tả hành động rắc muối đều lên một bề mặt. Ví dụ: He salted a thin layer of snow over the icy road for safety. (Anh ấy rắc một lớp muối mỏng lên con đường đóng băng để an toàn.) check Take + Something + With a Grain of Salt: Đây là một cụm thành ngữ, mang nghĩa nghe hoặc tin điều gì đó với sự hoài nghi. Ví dụ: You should take his promises with a grain of salt; he often exaggerates. (Bạn nên nghe những lời hứa của anh ta với một chút hoài nghi; anh ta thường phóng đại.) check Salt + Into: Dùng khi nói về việc thêm muối vào một món ăn hoặc dung dịch nào đó. Ví dụ: She salted a pinch into the stew for a better taste. (Cô ấy thêm một nhúm muối vào món hầm để có vị ngon hơn.)