VIETNAMESE
mực nước
mực nước
ENGLISH
water level
/ˈwɔːtər ˈlɛvl/
waterline
Mực nước là mức độ cao của nước trong một khu vực.
Ví dụ
1.
Mực nước đã dâng lên sau cơn mưa.
The water level has risen after the rain.
2.
Mực nước trong đập đã dâng lên.
The water level in the dam has risen.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ water level khi nói hoặc viết nhé!
High water level – mực nước cao
Ví dụ:
The dam was at risk due to high water levels.
(Con đập gặp nguy cơ do mực nước cao.)
Low water level – mực nước thấp
Ví dụ:
The low water level affected rice farming in the area.
(Mực nước thấp ảnh hưởng đến việc trồng lúa trong khu vực.)
Monitor water level – theo dõi mực nước
Ví dụ:
Authorities monitored the water level closely during the storm.
(Nhà chức trách theo dõi sát mực nước trong suốt cơn bão.)
Rise in water level – sự dâng cao mực nước
Ví dụ:
There was a sudden rise in water level after heavy rain.
(Có sự dâng cao mực nước đột ngột sau trận mưa lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết