VIETNAMESE
mọi lúc
luôn luôn
ENGLISH
all the time
/ɔːl ðə taɪm/
always
Mọi lúc là tất cả các thời điểm, bất kỳ lúc nào hoặc liên tục không ngừng.
Ví dụ
1.
Cô ấy nghĩ về gia đình mọi lúc.
She thinks about her family all the time.
2.
Quán cà phê đông khách mọi lúc.
The cafe is busy all the time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của all the time nhé!
Constantly - Liên tục
Phân biệt:
Constantly tương đương với all the time nhưng mang sắc thái mạnh hơn, dùng để chỉ hành động xảy ra không ngừng nghỉ.
Ví dụ:
He’s constantly checking his phone.
(Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại.)
Always - Luôn luôn
Phân biệt:
Always là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với all the time, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thường xuyên, đều đặn.
Ví dụ:
She’s always smiling.
(Cô ấy luôn luôn mỉm cười.)
Nonstop - Không ngừng
Phân biệt:
Nonstop là cách nói gần gũi hơn all the time, dùng trong cả văn nói và viết, thường mang hàm ý mệt mỏi hoặc cường độ cao.
Ví dụ:
The kids have been talking nonstop since morning.
(Lũ trẻ nói không ngừng từ sáng đến giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết