VIETNAMESE

mố cầu

trụ cầu, chân cầu

word

ENGLISH

bridge abutment

  
NOUN

/brɪʤ əˈbʌtmənt/

bridge pier, support structure

“Mố cầu” là cấu trúc cố định ở hai đầu cầu, giúp hỗ trợ và phân phối tải trọng từ cầu xuống đất.

Ví dụ

1.

Mố cầu đảm bảo độ ổn định và truyền tải trọng xuống mặt đất.

The bridge abutment ensures stability and transfers the load to the ground.

2.

Mố cầu này được thiết kế để chịu được tải trọng áp lực cao.

This abutment is designed to withstand high-pressure loads.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Abutment nhé! check Abut (Verb) - Tựa vào, tiếp giáp Ví dụ: The bridge abuts against solid ground for support. (Cầu tựa vào nền đất chắc chắn để hỗ trợ.) check Abutment (Noun) - Mố cầu, điểm tựa Ví dụ: The abutment supports the bridge's weight. (Mố cầu hỗ trợ trọng lượng của cầu.) check Abutted (Adjective) - Được tựa vào Ví dụ: The abutted structure provides additional stability. (Cấu trúc được tựa vào cung cấp sự ổn định bổ sung.)